drawing card
drawing+card | ['drɔ:iηkɑ:d] |  | danh từ | |  | tiết mục hấp dẫn của một cuộc biểu diễn |
|  | [drawing card] |  | saying && slang | |  | entertainment to attract people, loss leader | |  | The community hired a comedian as a drawing card for the fair. |
/'drɔ:iɳkɑ:d/
danh từ
mục hấp dẫn, cái đinh (của cuộc biểu diễn)
|
|